Characters remaining: 500/500
Translation

khung cửi

Academic
Friendly

Từ "khung cửi" trong tiếng Việt có nghĩamột loại máy thủ công, thường được làm bằng gỗ, dùng để dệt vải hoặc tạo ra các sản phẩm từ sợi. Khung cửi một công cụ quan trọng trong ngành dệt may, giúp cho việc dệt vải trở nên dễ dàng chính xác hơn.

Định nghĩa:
  • Khung cửi: một thiết bị dùng để dệt vải, thường được làm từ gỗ nhiều bộ phận để giữ sợi dọc sợi ngang, giúp cho việc tạo ra các hoa văn trên vải.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " tôi vẫn còn sử dụng khung cửi để dệt vải cho gia đình."
    • "Khung cửi công cụ không thể thiếu trong nghề dệt."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các làng nghề truyền thống, khung cửi không chỉ phương tiện sản xuất còn biểu tượng văn hóa của người dân nơi đây."
    • "Những người thợ dệt khéo léo có thể tạo ra những sản phẩm tinh xảo chỉ bằng khung cửi đôi bàn tay."
Các biến thể của từ:
  • Khung cửi tay: loại khung cửi được điều khiển bằng tay, thường dùng trong gia đình hoặc các xưởng nhỏ.
  • Khung cửi tự động: loại khung cửi hiện đại, có thể hoạt động tự động với sự hỗ trợ của máy móc.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan:
  • Khung dệt: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng để chỉ các loại khung dệt hiện đại hơn.
  • Máy dệt: thiết bị công nghiệp, thường lớn hơn khả năng dệt với tốc độ cao hơn so với khung cửi truyền thống.
Lưu ý:
  • Khung cửi thường được sử dụng trong các làng nghề truyền thống, nơi giữ gìn các giá trị văn hóa nghệ thuật dệt may.
  • Cách sử dụng từ "khung cửi" trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thông thường liên quan đến việc dệt vải hoặc thủ công mỹ nghệ.
  1. Máy thủ công nghiệp bằng gỗ để dệt vải, dệt hàng.

Comments and discussion on the word "khung cửi"